Translation glossary: Legal Dictionary

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 251-300 of 622
« Prev Next »
 
In one’s individual capabilityNhân danh cá nhân 
английский => вьетнамский
In open courtPhiên xét xử công khai 
английский => вьетнамский
In the absence of evidenceVì không có chứng cứ 
английский => вьетнамский
In this behalfVề mặt này/ về phương diện này/ về vđề này 
английский => вьетнамский
Incidental expensesChi phí đột xuất 
английский => вьетнамский
Incidental expensesNhững chi phí phụ [tiêu vặt] 
английский => вьетнамский
Incoporation by referenceThể hiện qua việc viện dẫn 
английский => вьетнамский
Incumbent of the officeNgười đương chức/ người đương nhiệm 
английский => вьетнамский
Indemity against liabilityBảo hiểm trách nhiệm 
английский => вьетнамский
Indemnity against lossBảo hiểm thiệt hại 
английский => вьетнамский
Indemnity contractHợp đồng bồi thường 
английский => вьетнамский
Informality of proceedingsSự giản đơn của trình tự tố tụng 
английский => вьетнамский
InfringementSự vi phạm/ xâm phạm 
английский => вьетнамский
Infringing deviceThiết bị vi phạm bản quyền bằng sáng chế 
английский => вьетнамский
Initiation of proceedingsViệc khởi tố/ việc khởi kiện 
английский => вьетнамский
Inspection at destinationViệc kiểm tra tại nơi đến 
английский => вьетнамский
Inspection for condition and countViệc kiểm tra chất lượng và số lượng 
английский => вьетнамский
Installment agreementHợp đồng mua bán trả góp 
английский => вьетнамский
Installment contractHợp đồng trả dần/ thực hiện từng phần 
английский => вьетнамский
Installment creditTín dụng trả góp 
английский => вьетнамский
Installment of debtTrả nợ từng phần/ trả nợ dần 
английский => вьетнамский
Instant danger to lifeSự đe dọa trực tiếp đến cuộc sống 
английский => вьетнамский
Instrument due and payableChứng từ đã đến hạn thanh toán 
английский => вьетнамский
Instrument of appealĐơn kháng cáo 
английский => вьетнамский
Instrument of evidencePhương tiện chứng minh 
английский => вьетнамский
Insufficiency of disclosureSáng chế chưa được trình bày rõ ràng 
английский => вьетнамский
Insufficiency of subject matterChưa đủ mức sáng tạo 
английский => вьетнамский
Insufficient evidence for the defenceThiếu chứng cứ để bào chữa 
английский => вьетнамский
Interest of fee-simpleQuyền sở hữu vô điều kiện/ vô hạn 
английский => вьетнамский
Interest on arrearsTiền lãi quá hạn 
английский => вьетнамский
Interest-bearing investmentKhoản đầu tư sinh lời 
английский => вьетнамский
Internal auditKiểm toán nội bộ 
английский => вьетнамский
Introduction as evidenceĐưa ra làm chứng cứ 
английский => вьетнамский
Introduction in evidenceXếp vàp các chứng cứ 
английский => вьетнамский
Introduction of evidenceTrình bày các chứng cứ 
английский => вьетнамский
Investigation at the trialViệc xét hỏi trước tòa 
английский => вьетнамский
Investigation by defaultViệc xét xử vắng mặt 
английский => вьетнамский
Issue in the litigationĐối tượng tranh chấp trước tòa 
английский => вьетнамский
Joint and severalLiên đới 
английский => вьетнамский
Joint and several liabilityTrách nhiệm liên đới 
английский => вьетнамский
Joint partnershipTư cách đồng đối tác 
английский => вьетнамский
Judgement for the plaintiffPhán quyết của tòa có lợi cho nguyên đơn 
английский => вьетнамский
Judgement reservedViệc hoãn đưa ra phán quyết của tòa án 
английский => вьетнамский
JurisdictionThẩm quyền xét xử/ lãnh thổ thuộc quyền tài phán 
английский => вьетнамский
Justice of appealThẩm phán tòa phúc thẩm 
английский => вьетнамский
Justice of the caseThẩm án của vụ án 
английский => вьетнамский
Lack of evidentiary supportThiếu sự xác nhận bằng chứng 
английский => вьетнамский
Land domainLãnh thổ 
английский => вьетнамский
Law of quasi-contractLuật chuẩn hợp đồng 
английский => вьетнамский
Lawful dismissalSa thải hợp pháp/ cách chức hợp pháp 
английский => вьетнамский
« Prev Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Поиск термина
  • Заказы
  • Форумы
  • Multiple search