Translation glossary: Legal Dictionary

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 351-400 of 622
« Prev Next »
 
Obscene phone callsNhững cú điện thoại tục tĩu 
English to Vietnamese
Offence against the propertyTội xâm phạm quyền sở hữu 
English to Vietnamese
Offence against the stateTội chống lại nhà nước 
English to Vietnamese
On a case-by-case basisCó phân biệt tùy theo từng trường hợp cụ thể 
English to Vietnamese
On a charge ofTheo lời buộc tội 
English to Vietnamese
On a false chargeTheo lời buộc tội giả/ theo lời vu cáo 
English to Vietnamese
On an on-going basisThường xuyên 
English to Vietnamese
Ongoing investigationViệc điều tra còn đang tiếp tục 
English to Vietnamese
Open defenseTình tiết có thể viện dẫn để miễn trừ trách nhiệm 
English to Vietnamese
Open-end contractHợp đồng không ghi thời hạn hiệu lực/ vô thời hạn 
English to Vietnamese
Operational enforcementViệc thực thi pháp luật ở cấp nghiệp vụ 
English to Vietnamese
Oral depositionLời khai miệng 
English to Vietnamese
Oral/Verbal agreementThỏa thuận miệng/ hợp đồng miệng 
English to Vietnamese
Original evidenceChứng cứ gốc/ 
English to Vietnamese
Out of accordance withKhông phù hợp với…/ không đúng 
English to Vietnamese
Out of jurisdictionNgoài thẩm quyền xét xử 
English to Vietnamese
Out-of-court evidenceChứng cứ/ lời khai thu thập được bên ngoài tòa án 
English to Vietnamese
Parallel investigationViệc điều tra song song 
English to Vietnamese
Parol agreementThỏa thuận miệng/ hợp đồng miệng 
English to Vietnamese
Partial constructionCách giải thích thiên vị 
English to Vietnamese
Patent feeThuế môn bài 
English to Vietnamese
Payable in two installmentCó thể thanh toán làm hai kỳ 
English to Vietnamese
Pecuniary compensationBồi thường bằng tiền 
English to Vietnamese
Pecuniary indemnityTiền bồi thường 
English to Vietnamese
Personal –injury awardCấp tiền bồi thường cho thiệt hại cá nhân 
English to Vietnamese
Plaintiff’s attorneyLuật sư của nguyên đơn 
English to Vietnamese
Pre-existing agreementThỏa thuận đã có từ trước 
English to Vietnamese
Precedent conditionĐiều kiện tiên quyết 
English to Vietnamese
Preliminary detentionTạm giam 
English to Vietnamese
Primary debtorCon nợ chính 
English to Vietnamese
Privileged debtNợ được đặc quyền 
English to Vietnamese
Privileged informationThông tin được giữ kín 
English to Vietnamese
Proper cautionSự thận trọng đúng mức 
English to Vietnamese
Property destructionPhá tán tài sản 
English to Vietnamese
Proposed budgetBản dự trù ngân sách 
English to Vietnamese
Proviso clauseĐiều khoản có điều kiện 
English to Vietnamese
Quasi-negotiable instrumentChứng từ chuẩn lưu thông về sở hữu hàng hóa 
English to Vietnamese
Reasonable cause to believeCó đầy đủ căn cứ để tin 
English to Vietnamese
Reasonable doubtSự nghi ngờ có cơ sở 
English to Vietnamese
Receiving nationQuốc gia tiếp nhận/ quốc gia nhận tội 
English to Vietnamese
Second hand evidence / hearsay evidenceChứng cứ từ tay người thứ hai 
English to Vietnamese
Sight depositTiền gửi không kỳ hạn 
English to Vietnamese
Special defenseBiện hộ vin vào những tình huống đặc biệt 
English to Vietnamese
Sue chargesÁn phí của nguyên đơn 
English to Vietnamese
Sufficient groundCó đủ cơ sở/ có đầy đủ lý do 
English to Vietnamese
Supervisory appealQuyền xét xử giám đốc thẩm 
English to Vietnamese
Supreme Court of AppealTòa giám đốc thẩm 
English to Vietnamese
Tax bearerNgười chịu thuế/ người nộp thuế 
English to Vietnamese
Tax evasionViệc trốn thuế 
English to Vietnamese
Tax-free incomeThu nhập không chịu thuế 
English to Vietnamese
« Prev Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search